Isuzu Mu-X Limited 2020
990,000,000 ₫Nhiều thay đổi mang đậm dấu ân và phong cách cá nhân.
Màu trắng lịch lãm, Màu đen phong cách. Logo Limited màu vàng sang trọngNhiều thay đổi mang đậm dấu ân và phong cách cá nhân.
Màu trắng lịch lãm, Màu đen phong cách. Logo Limited màu vàng sang trọngCHI TIẾTXem nhanhIsuzu LS 1.9L MT 4×2 | Dmax 1 cầu số sàn
Kích thước lọt lòng (D x R x C)
1,485 x 1,530 x 465 mm
Chiều dài cơ sở: 3,095 mm650,000,000 ₫595,000,000 ₫Kích thước lọt lòng (D x R x C)
1,485 x 1,530 x 465 mm
Chiều dài cơ sở: 3,095 mmCHI TIẾTXem nhanhLS Prestige 1.9L MT 4×4 | Dmax 2 cầu số sàn 6 cấp
Loại RZ4E, Động cơ Dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng.
Động cơ dầu 1L9, Intercooler VGS, Commonrail, EURO4750,000,000 ₫695,000,000 ₫Loại RZ4E, Động cơ Dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng.
Động cơ dầu 1L9, Intercooler VGS, Commonrail, EURO4CHI TIẾTXem nhanhLS Prestige 1.9L AT 4×2 | Dmax 1 cầu số tự động 6 cấp
Trọng lượng toàn bộ: 2,700 kg
Kích thước lọt lòng (D x R x C)
1,485 x 1,530 x 465 mm740,000,000 ₫679,000,000 ₫Trọng lượng toàn bộ: 2,700 kg
Kích thước lọt lòng (D x R x C)
1,485 x 1,530 x 465 mmCHI TIẾTXem nhanhMU-X B7 1.9 MT 4×2
Kích thước tổng thể (D x R x C)
4,825 x 1,860 x 1,860 mm
Chiều dài cơ sở: 2,845 mm820,000,000 ₫779,000,000 ₫Kích thước tổng thể (D x R x C)
4,825 x 1,860 x 1,860 mm
Chiều dài cơ sở: 2,845 mmCHI TIẾTXem nhanhIsuzu Mu-X Prestige 1.9 AT 4×2
Kích thước tổng thể (D x R x C)
4,825 x 1,680 x 1,840 mm
Chiều dài cơ sở: 2,845 mm960,000,000 ₫880,000,000 ₫Kích thước tổng thể (D x R x C)
4,825 x 1,680 x 1,840 mm
Chiều dài cơ sở: 2,845 mmCHI TIẾTXem nhanh